VN520


              

石墨

Phiên âm : shí mò.

Hán Việt : thạch mặc.

Thuần Việt : gra-phit; than chì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gra-phit; than chì. 礦物、成分為碳、灰黑色, 有金屬光澤、硬度小、熔點高, 導電性強, 化學性質穩定, 常以纖維狀、粒狀或鱗片狀存在. 用來制造坩堝、電極、鉛筆心、潤滑劑、顏料、防銹涂料以及原子反應堆 中的減速劑等.


Xem tất cả...